imputed (v) nghĩa tiếng Việt là
đổ lỗi
imputed phiên âm IPA là /ɪmˈpjuːtɪd/
imputed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imputed
Nghe phát âm giọng Mỹ của imputed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đổ lỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imputed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imputed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imputed