đồ lặt vặt nghĩa tiếng Anh là oddments
/ˈɒdmənts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oddments: đồ lặt vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oddments
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồ lặt vặt