Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đó là khổng lồ!
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đó là khổng lồ!
das ist enorm!
Diễn Giải
đó là khổng lồ!
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
das ist enorm!
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
das ist enorm!
:
đó là khổng lồ!
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
das ist enorm!
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đó là khổng lồ!
Bản dịch liên quan
đó là khổng lồ!
Đó không phải là ý định.
Das war nicht so gemeint.
(e.g.)
Đó là một tai nạn không may.
Es war ein unglücklicher Unfall.
(exp)
Điều đó không là gì cả!
das macht nichts.
Đó không phải là câu hỏi liệu
Es war keine Frage ob, sondern wann es geschieht
Đỗ xe ở đây là không hợp pháp.
Es ist nicht legal, hier zu parken.
Đó là một chi phí không cần thiết.
Das war eine unnötige Ausgabe.
Là không trung thực khi lừa dối ai đó.
Es ist unredlich, jemanden zu betrügen.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout