đồ đựng nghĩa tiếng Anh là
vessel
/ˈvɛsəl/
đồ đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vessel
Nghe phát âm giọng Mỹ của vessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vessel: đồ đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vessel