containers (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
đồ đựng
containers phiên âm IPA là /kənˈteɪnərz/
containers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của containers
Nghe phát âm giọng Mỹ của containers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của containers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan containers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
containers