đồ chơi nghĩa tiếng Đức là Spielzeuge
đồ chơi còn có các bản dịch khác là
Spielsache, spielerisch, Spielzeug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielzeuge: đồ chơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielzeuge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đồ chơi