đồ bỏ đi nghĩa tiếng Đức là
Gerümpel
(n)
đồ bỏ đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gerümpel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gerümpel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gerümpel: đồ bỏ đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gerümpel