Wegwerfartikel (m) nghĩa tiếng Việt là
Đồ bỏ đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wegwerfartikel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồ bỏ đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wegwerfartikel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wegwerfartikel
Mở Rộng