đổ nghĩa tiếng Đức là gießt
đổ còn có các bản dịch khác là
abladen, fällt, kippte, kippen, goss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießt: đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ