divined (v) nghĩa tiếng Việt là
đoán
divined phiên âm IPA là /dɪˈvaɪnd/
divined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divined
Nghe phát âm giọng Mỹ của divined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divined