đã tiên tri nghĩa tiếng Anh là
divined
/dɪˈvaɪnd/
(v)(Past participle)
đã tiên tri còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divined
Nghe phát âm giọng Mỹ của divined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tiên tri
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divined: đã tiên tri
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divined