dịu đi nghĩa tiếng Anh là
have softened
/hæv ˈsɒfn̩d/
(v) (present perfect)
dịu đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have softened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have softened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dịu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have softened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have softened: dịu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have softened