have abated (v) nghĩa tiếng Việt là
dịu đi
have abated phiên âm IPA là /hæv əˈbeɪtɪd/
have abated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have abated
Nghe phát âm giọng Mỹ của have abated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dịu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have abated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abated