dịu dàng nghĩa tiếng Anh là fondly
dịu dàng còn có các bản dịch khác là
suave, milder, demure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fondly: dịu dàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fondly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dịu dàng