distrust nghĩa tiếng Việt là sự nghi ngờ
distrust phiên âm IPA là /dɪsˈtrʌst/
distrust còn có các bản dịch khác là
Sự không tin tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distrust
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distrust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nghi ngờ