distress nghĩa tiếng Việt là Đày đọa
distress phiên âm IPA là /dɪˈstrɛs/
distress còn có các bản dịch khác là
Làm đau khổ, sự đau khổ, xui xẻo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distress
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distress
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đày đọa