distance nghĩa tiếng Việt là Khoảng cách xa
distance phiên âm IPA là /ˈdɪstəns/
distance còn có các bản dịch khác là
Phía đằng xa, xa cách, căn phòng ở giữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khoảng cách xa