dissent from nghĩa tiếng Việt là phản đối từ
dissent from phiên âm IPA là /dɪˈsɛnt frɒm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissent from
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissent from
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phản đối từ