disrepute nghĩa tiếng Việt là Điều nhục nhã
disrepute phiên âm IPA là /dɪsˈrɛpjuːt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrepute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disrepute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Điều nhục nhã