disputed nghĩa tiếng Việt là bị tranh cãi
disputed phiên âm IPA là /dɪˈspjuːtɪd/
disputed còn có các bản dịch khác là
Gây tranh cãi, tranh cãi, đã tranh cãi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disputed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disputed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị tranh cãi