dispels nghĩa tiếng Việt là xua đi
dispels phiên âm IPA là /dɪˈspɛl/dɪˈspɛlz/
dispels còn có các bản dịch khác là
Làm tan biến, xua tan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dispels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dispels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xua đi