disparate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chênh lệch
disparate được đọc và có phiên âm là /dɪˈspærɪt/
disparate còn có các bản dịch khác là
Không đồng nhất, không tương đồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disparate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disparate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chênh lệch