disowned (v) nghĩa tiếng Việt là
từ chối
disowned phiên âm IPA là /dɪsˈəʊnd/
disowned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disowned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disowned