disobeyed nghĩa tiếng Việt là đã không tuân theo
disobeyed phiên âm IPA là /ˌdɪsəˈbeɪd/
disobeyed còn có các bản dịch khác là
Không nghe theo, không tuân thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disobeyed
Mở Rộng