dismount (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Tháo rời
dismount phiên âm IPA là /dɪsˈmaʊnt/
dismount còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismount
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismount
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo rời
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismount
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismount