Tháo rời ra nghĩa tiếng Anh là
dismount
/dɪsˈmaʊnt/
(v)
Tháo rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismount
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismount
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismount
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismount: Tháo rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismount