dismissed (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bị sa thải
dismissed phiên âm IPA là /dɪsˈmɪst/
dismissed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismissed
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismissed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị sa thải
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissed