dismember nghĩa tiếng Việt là mổ xẻ
dismember phiên âm IPA là /dɪsˈmɛmbə/
dismember còn có các bản dịch khác là
Phân tích, tách ra, tháo rời ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismember
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismember
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mổ xẻ