dislocation dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cầm cố
dislocation còn có các bản dịch khác là
Sự sai, thế chấp, sự tan vỡ, chuyển chỗ, điều động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dislocation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dislocation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cầm cố