disk drive nghĩa tiếng Việt là Ổ đĩa mềm
disk drive còn có các bản dịch khác là
ổ đĩa cứng, bản mỏng, tấm mỏng, đĩa nhạc, Đĩa cd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disk drive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disk drive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ổ đĩa mềm