disinterest nghĩa tiếng Việt là sự không quan tâm
disinterest phiên âm IPA là /ˌdɪs.ɪnˈtrest/
disinterest còn có các bản dịch khác là
Không vụ lợi, sự không vị kỷ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disinterest
Mở Rộng