disgraceful nghĩa tiếng Việt là Nghèo nàn
disgraceful còn có các bản dịch khác là
đáng xấu hổ, thảm hại, Đáng hổ thẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgraceful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgraceful
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nghèo nàn