disgrace (n) nghĩa tiếng Việt là
nhục nhã
disgrace phiên âm IPA là /dɪsˈɡreɪs/
disgrace còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disgrace
Nghe phát âm giọng Mỹ của disgrace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhục nhã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disgrace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgrace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgrace