Làm mất danh dự nghĩa tiếng Anh là
disgrace
/dɪsˈɡreɪs/
(n)(v)
Làm mất danh dự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disgrace
Nghe phát âm giọng Mỹ của disgrace
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mất danh dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disgrace
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disgrace: Làm mất danh dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disgrace