disentangle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thu xếp
disentangle còn có các bản dịch khác là
Bố trí, sa thải, sắp xếp, thanh lọc, thanh trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disentangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disentangle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thu xếp