disengage (v) nghĩa tiếng Việt là
tách ra
disengage phiên âm IPA là /dɪsɪnˈɡeɪdʒ/
disengage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disengage
Nghe phát âm giọng Mỹ của disengage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disengage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disengage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disengage