rời khỏi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là disengage
/dɪsɪnˈɡeɪdʒ/
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
off, away, gone, exit, Leave
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disengage: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disengage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời khỏi