disenchant nghĩa tiếng Việt là giải lời nguyền
disenchant còn có các bản dịch khác là
Thu lại phép ảo thuật, làm mất phép thuật, lấy lại, làm giác ngộ, làm tan vỡ ảo tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disenchant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disenchant