disembark (v) nghĩa tiếng Việt là
rời tàu
disembark phiên âm IPA là /ˌdɪsɪmˈbɑːrk/
disembark còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disembark
Nghe phát âm giọng Mỹ của disembark
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disembark
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disembark
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disembark