discontinue nghĩa tiếng Việt là Ngưng
discontinue phiên âm IPA là /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discontinue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discontinue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngưng