disconnecting nghĩa tiếng Việt là ngắt kết nối
disconnecting phiên âm IPA là /ˌdɪskəˈnɛktɪŋ/
disconnecting còn có các bản dịch khác là
đang tách ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disconnecting
Mở Rộng