discipline nghĩa tiếng Việt là thái độ
discipline còn có các bản dịch khác là
Khuôn khổ, khuôn phép, trật tự
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discipline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discipline
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thái độ