disciple nghĩa tiếng Việt là môn đồ
disciple phiên âm IPA là /dɪˈsaɪ.pl̩/
disciple còn có các bản dịch khác là
đệ tử, người theo một đảng phái, hội viên, môn sinh, xe được kéo theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disciple
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disciple
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
môn đồ