discharge (n) nghĩa tiếng Việt là
sự xả
discharge phiên âm IPA là /ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ/
discharge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharge
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự xả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharge