disarms nghĩa tiếng Việt là vũ trang
disarms phiên âm IPA là /dɪˈsɑːm/
disarms còn có các bản dịch khác là
Làm mất vũ khí, cởi vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarms
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarms
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vũ trang