disarm nghĩa tiếng Việt là giải giáp
disarm phiên âm IPA là /dɪsˈɑːrm/
disarm còn có các bản dịch khác là
Vô vũ khí, làm hòa, làm cho yên ổn, cởi vũ khí, mở tên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giải giáp