tháo nghĩa tiếng Anh là
disarm
/dɪsˈɑːrm/
(v)
tháo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disarm
Nghe phát âm giọng Mỹ của disarm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarm: tháo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarm