Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
định trước không thay đổi
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
định trước không thay đổi
feststehen
(Vi, ist fest gestanden)
Diễn Giải
định trước không thay đổi
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
feststehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
feststehen
:
định trước không thay đổi
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feststehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định trước không thay đổi
Bản dịch liên quan
định trước không thay đổi
Không hạn định trước
fristlos
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout