định lý nghĩa tiếng Đức là Lehrsatz
định lý còn có các bản dịch khác là
Satz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehrsatz: định lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lehrsatz