Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
định lượng trong
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
định lượng trong
quantify in
(v)
Dịch Việt sang Anh
định lượng trong
nghĩa tiếng Anh là
quantify in
/ˈkwɒntɪfaɪ ɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
quantify in
:
định lượng trong
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quantify in
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
định lượng trong
Bản dịch liên quan
định lượng trong
Định luợng
dose
(v)
kỹ sư kiểm định chất lượng
QA engineer
(n)
lượng nhiệt cố định
enthalpy
xác định lượng
quantify
lương cố định
stationary sum
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout